Có 2 kết quả:
妖言惑众 yāo yán huò zhòng ㄧㄠ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄨㄥˋ • 妖言惑眾 yāo yán huò zhòng ㄧㄠ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄨㄥˋ
yāo yán huò zhòng ㄧㄠ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mislead the public with rumors (idiom)
(2) to delude the people with lies
(2) to delude the people with lies
Bình luận 0
yāo yán huò zhòng ㄧㄠ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mislead the public with rumors (idiom)
(2) to delude the people with lies
(2) to delude the people with lies
Bình luận 0